- Từ điển Anh - Nhật
Cosily
adv
ぬくぬく [温温]
ぬくぬく [温々]
Xem thêm các từ khác
-
Cosine (in trigonometry)
n よげん [余弦] -
Cosmetic
Mục lục 1 n 1.1 コスメチック 2 n,abbr 2.1 チック n コスメチック n,abbr チック -
Cosmetic lens
n コスメチックレンズ -
Cosmetic surgery
n びようせいけい [美容整形] びようせいけいしゅじゅつ [美容整形手術] -
Cosmetics
Mục lục 1 n,abbr 1.1 コスメ 2 n 2.1 けしょうひん [化粧品] 2.2 しふん [脂粉] n,abbr コスメ n けしょうひん [化粧品] しふん... -
Cosmetics case
n けしょうばこ [化粧箱] -
Cosmetics expense
n けしょうだい [化粧代] -
Cosmetology
n コスメトロジー びようじゅつ [美容術] -
Cosmic
n コズミック -
Cosmic background radiation
n うちゅうはいけいほうしゃ [宇宙背景放射] -
Cosmic dual forces
n おんよう [陰陽] いんよう [陰陽] -
Cosmic radio waves
n うちゅうでんぱ [宇宙電波] -
Cosmic ray
n うちゅうせん [宇宙線] -
Cosmic ray storm
n うちゅうせんあらし [宇宙線嵐] -
Cosmo-chemistry
n うちゅうかがく [宇宙科学] うちゅうかがく [宇宙化学] -
Cosmogony
n うちゅうはっせいろん [宇宙発生論] うちゅうしんかろん [宇宙進化論] -
Cosmological argument
n うちゅうろんてきしょうめい [宇宙論的証明] -
Cosmological principle
n うちゅうげんり [宇宙原理] -
Cosmology
Mục lục 1 n 1.1 うちゅうろん [宇宙論] 1.2 うちゅうがく [宇宙学] 1.3 コスモロジー n うちゅうろん [宇宙論] うちゅうがく... -
Cosmonaut
n コスモノート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.