- Từ điển Anh - Nhật
Crisp
Mục lục |
adj
てきぱき
n
シャッキシャッキ
はぎれのよい [歯切れの良い]
adv,n
しゃきしゃき
Xem thêm các từ khác
-
Crisp (not moist or juicy)
adv,vs さくさく -
Crisp and cold night
n さえたよる [冴えた夜] -
Crispy
adj-na,adv,n ぱりぱり -
Criteria
Mục lục 1 n 1.1 きじゅん [規準] 1.2 きじゅん [基準] 1.3 クライテリア n きじゅん [規準] きじゅん [基準] クライテリア -
Criterion
Mục lục 1 n 1.1 きはん [規範] 1.2 きはん [軌範] 1.3 きじく [基軸] 1.4 めやす [目安] n きはん [規範] きはん [軌範] きじく... -
Criterion (criteria) for selection
n せんこうきじゅん [選考基準] -
Critic
Mục lục 1 n 1.1 ひょうろんか [評論家] 1.2 ひょうしゃ [評者] 1.3 クリティック 1.4 ひひょうか [批評家] 1.5 ひはんしゃ... -
Critic of haiku poetry
n てんじゃ [点者] -
Critical
Mục lục 1 adj 1.1 あやうい [危うい] 1.2 あぶない [危ない] 1.3 あぶなっかしい [危なっかしい] 1.4 くちさがない [口さがない]... -
Critical (pressure, temperature, state, point)
n りんかい [臨界] -
Critical age
n やくどし [厄年] -
Critical angle
n きけんかくど [危険角度] -
Critical condition
n きとくじょうたい [危篤状態] -
Critical eye
n いっせきがん [一隻眼] ひひょうがん [批評眼] -
Critical illness
n きとく [危篤] -
Critical moment
Mục lục 1 n 1.1 ききゅうそんぼうのとき [危急存亡の秋] 1.2 せとぎわ [瀬戸際] 1.3 ききいっぱつ [危機一髪] 1.4 ききゅうそんぼうのとき... -
Critical point
n やま [山] -
Critical point (temperature)
n りんかいてん [臨界点] -
Critical point or moment
n,uk がけっぷち [崖っぷち] がけっぷち [崖っ縁] -
Critical power (ability)
n ひはんりょく [批判力]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.