- Từ điển Anh - Nhật
Cutting (cloth or paper)
n
たちもの [裁ち物]
Xem thêm các từ khác
-
Cutting (railway ~)
Mục lục 1 io,n 1.1 きりどおし [切通] 2 n 2.1 きりどおし [切り通し] io,n きりどおし [切通] n きりどおし [切り通し] -
Cutting across
n,vs じゅうだん [縦断] -
Cutting and patching
n,vs きりつぎ [切り継ぎ] -
Cutting and sewing
n たちぬい [裁ち縫い] -
Cutting away
n,vs さんじょ [芟除] -
Cutting class
n,vs けっか [欠課] -
Cutting cogs
n はぎり [歯切り] -
Cutting each other (in fighting)
n きりあい [切り合い] -
Cutting grass and trees is prohibited
n かまどめ [鎌止め] -
Cutting horizontally into the torso (with a sword)
n どうぎり [胴切り] -
Cutting in half or two
n はんさい [半裁] -
Cutting in line
n わりこみ [割込み] わりこみ [割り込み] -
Cutting in two
n ふたつわり [二つ割り] -
Cutting in two under train wheels
n,vs れきだん [轢断] -
Cutting in two with one stroke
n いっとうりょうだん [一刀両断] -
Cutting into 8 parts
n やつぎり [八切] やつぎり [八つ切り] -
Cutting into cost
n コストわれ [コスト割れ] -
Cutting into four
n よつぎり [四つ切り] -
Cutting machine
Mục lục 1 n 1.1 せつだんき [切断機] 1.2 だんさいき [断裁機] 1.3 せつだんき [截断機] n せつだんき [切断機] だんさいき... -
Cutting machine (cloth)
n さいだんき [裁断機]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.