- Từ điển Anh - Nhật
Cutting into cost
n
コストわれ [コスト割れ]
Xem thêm các từ khác
-
Cutting into four
n よつぎり [四つ切り] -
Cutting machine
Mục lục 1 n 1.1 せつだんき [切断機] 1.2 だんさいき [断裁機] 1.3 せつだんき [截断機] n せつだんき [切断機] だんさいき... -
Cutting machine (cloth)
n さいだんき [裁断機] -
Cutting off
Mục lục 1 n,vs 1.1 せんじょ [剪除] 2 n 2.1 きりとり [切取り] 2.2 きりとり [切り取り] 2.3 せつだん [截断] n,vs せんじょ... -
Cutting off the hair
n ていはつ [剃髪] -
Cutting out some strokes in a character
n しょうひつ [省筆] せいひつ [省筆] -
Cutting remark
n つうげん [痛言] -
Cutting short
n ざんぎり [散切り] -
Cutting sound
n チョキチョキ -
Cutting straight down
n からたけわり [幹竹割り] -
Cutting through
n,vs せっかい [切開] -
Cutting up
n デクパージュ デコパージュ -
Cutting up roughly
adj-na,adv ざくざく -
Cuttings
n たちくず [裁ち屑] -
Cuttlefish
Mục lục 1 n 1.1 いか [烏賊] 1.2 いか [墨魚] 1.3 こういか [甲烏賊] 1.4 するめ [鯣] n いか [烏賊] いか [墨魚] こういか... -
Cutworm
Mục lục 1 n 1.1 やとうむし [夜盗虫] 1.2 よとうむし [夜盗虫] 1.3 ねぎりむし [根切り虫] 1.4 ねきりむし [根切虫] n やとうむし... -
Cyan
n シアン -
Cyanide
Mục lục 1 n 1.1 シアンかぶつ [シアン化物] 1.2 せいかぶつ [青化物] 1.3 シアンかごうぶつ [シアン化合物] n シアンかぶつ... -
Cyanide poisoning
n せいさんちゅうどく [青酸中毒] -
Cyanite
n らんしょうせき [藍晶石]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.