- Từ điển Anh - Nhật
Dead stock
Xem thêm các từ khác
-
Dead thing
n しぶつ [死物] -
Dead time
n デッドタイム -
Dead tired
adv,n ぐったり -
Dead to the world
adj-na こんこん [昏昏] -
Dead tree
n かれき [枯れ木] かれき [枯木] -
Deadhead (train) (US ~)
n かいそうしゃ [回送車] -
Deadline
Mục lục 1 n 1.1 ていしゅつきげん [提出期限] 1.2 しめきり [締切] 1.3 しめきり [〆切り] 1.4 しめきり [〆切] 1.5 しめきり... -
Deadline for payment
n のうふきげん [納付期限] -
Deadlock
Mục lục 1 n 1.1 いきづまり [行き詰まり] 1.2 こうちゃくじょうたい [膠着状態] 1.3 どうてん [同点] 1.4 ていとん [停頓]... -
Deadly poison
n もうどく [猛毒] げきどく [劇毒] -
Deadly serious
adj-na,n おおまじめ [大真面目] -
Deadly silent
vs しんと -
Deadweight tonnage
n さいかとんすう [載貨屯数] -
Deadwood
n むようのちょうぶつ [無用の長物] -
Deaf-mute
n ろうあ [聾唖] -
Deaf-mute (deaf and dumb person)
n おし [唖] -
Deaf and dumb
n ろうあ [聾唖] -
Deaf and dumb school
n ろうあがっこう [聾唖学校] -
Deaf and mute person
n ろうあしゃ [聾唖者] -
Deaf person
n ろうしゃ [聾者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.