- Từ điển Anh - Nhật
Declamation
n
デクラメーション
Xem thêm các từ khác
-
Declaration
Mục lục 1 n 1.1 ちんじゅつ [陳述] 1.2 げんめい [言明] 1.3 げきぶん [檄文] 1.4 せつげん [切言] 1.5 めいげん [明言] 1.6... -
Declaration (written ~)
n せんげんしょ [宣言書] -
Declaration in public
n,vs ようげん [揚言] -
Declaration of Independence
n どくりつせんげん [独立宣言] -
Declaration of intention
n いしひょうじ [意思表示] -
Declaration of war
n せんせん [宣戦] -
Declaration system
n しんこくせい [申告制] -
Declarative
adj-na せんげんてき [宣言的] -
Declarative sentence
n へいじょぶん [平叙文] -
Declare
n,vs ひょうき [表記] -
Declare of brain death
n のうしはんてい [脳死判定] -
Declared value
n こうじかかく [公示価格] -
Declension
n,vs へんか [変化] -
Declension of word
n ごけいへんか [語形変化] -
Declinable word
n ようげん [用言] -
Declination
Mục lục 1 n 1.1 へんさ [偏差] 1.2 ことわり [断り] 1.3 ことわり [断わり] 1.4 おことわり [お断わり] 1.5 おことわり [御断わり]... -
Decline
Mục lục 1 n 1.1 さがりめ [下り目] 1.2 したおし [下押し] 1.3 しもさか [下坂] 1.4 すいめつ [衰滅] 1.5 ちょうじん [凋尽]... -
Decline (market ~)
n,vs ほうらく [崩落] -
Decline positively
n,vs こじ [固辞] -
Declining
Mục lục 1 vs 1.1 すいたい [衰替] 2 n 2.1 ことわり [断り] 2.2 じぎ [辞儀] 2.3 ことわり [断わり] 2.4 おことわり [お断わり]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.