- Từ điển Anh - Nhật
Defense costs
n
ぼうえいひ [防衛費]
Xem thêm các từ khác
-
Defense counsel
n べんごだん [弁護団] -
Defense industry
n ぐんじさんぎょう [軍事産業] ぐんじゅさんぎょう [軍需産業] -
Defenseless
adj-na,adj-no,n むぼうび [無防備] -
Defenses
n ぶび [武備] -
Defensive (being on the ~)
n しゅせい [守勢] -
Defensive fight (battle)
n ぼうせん [防戦] -
Defensive preparations
n ぼうび [防備] -
Defensive warfare
n しゅせん [守戦] -
Defer to another as if an older brother
n けいじ [兄事] -
Deference
adj-na,n きょうけん [恭倹] -
Deferential treatment (out of fear)
n こわもて [恐持て] -
Deferment
Mục lục 1 n 1.1 ゆうよ [猶予] 2 n,vs 2.1 ほりゅう [保留] n ゆうよ [猶予] n,vs ほりゅう [保留] -
Deferment (e.g. of savings)
n すえおき [据置き] すえおき [据え置き] -
Deferred income
n まえうけしゅうえき [前受収益] -
Deferred payment
Mục lục 1 n 1.1 えんのう [延納] 1.2 のべばらい [延べ払い] 1.3 のべばらい [延払い] 1.4 あとばらい [後払い] n えんのう... -
Deferred savings
n すえおきちょきん [据え置き貯金] -
Deferred stock
n こうはいかぶ [後配株] -
Deferred tax asset
n くりのべぜいきんしさん [繰延税金資産] -
Deferring to another
n じじょう [辞譲]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.