- Từ điển Anh - Nhật
Delivery of books
n
のうほん [納本]
Xem thêm các từ khác
-
Delivery of freight or goods
n にわたし [荷渡し] -
Delivery of freight to a station
n えきどめ [駅留め] えきどめ [駅止め] -
Delivery of goods
n,vs のうひん [納品] -
Delivery of packages
n えきてい [駅逓] -
Delivery order
n にわたしさしずしょ [荷渡し指図書] にわたしさしずしょ [荷渡指図書] -
Delivery person
n はいたつにん [配達人] -
Delivery room
n うぶや [産屋] さんしつ [産室] -
Dell
n たにあい [谷間] たにま [谷間] -
Dellinger (phenomenon)
n デリンジャー -
Delphi technique
n デルファイほう [デルファイ法] -
Delphinus (the constellation ~)
n いるかざ [海豚座] -
Delta
Mục lục 1 n 1.1 さんかくす [三角州] 1.2 デルタ 1.3 さんかくす [三角洲] n さんかくす [三角州] デルタ さんかくす [三角洲] -
Delta Force (US)
n デルタフォース りくぐんとくしゅぶたい [陸軍特殊部隊] -
Delta wing
n さんかくよく [三角翼] -
Deltoid (muscle)
n さんかくきん [三角筋] -
Delude
v5s まよわす [迷わす] -
Delusion
Mục lục 1 n 1.1 もうそう [盲想] 1.2 ぼうそう [妄想] 1.3 もうそう [妄想] 1.4 めいもう [迷妄] 1.5 りょうけんちがい [了見違い]... -
Deluxe
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 デラックス 2 n 2.1 とくせい [特製] adj-na,n デラックス n とくせい [特製] -
Deluxe edition
Mục lục 1 n 1.1 ごうかばん [豪華版] 1.2 じょうせいぼん [上製本] 1.3 あがりはな [上がり端] 1.4 じょうせいほん [上製本]... -
Deluxe suite
n とくべつしつ [特別室]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.