- Từ điển Anh - Nhật
Depilatory
n
だつもうざい [脱毛剤]
Xem thêm các từ khác
-
Depleted uranium
n れっかウラン [劣化ウラン] -
Depletion
n ディプリーション -
Deplorable
Mục lục 1 n 1.1 かんしんすべき [寒心すべき] 1.2 かんしん [寒心] 2 adj 2.1 なさけない [情無い] 2.2 なさけない [情け無い]... -
Deplorable event
n ふしょうじ [不祥事] -
Deplorable situation
n なげかわしいじたい [嘆かわしい事態] -
Deploration
Mục lục 1 n 1.1 さたん [嗟歎] 2 n,vs 2.1 こうがい [慷慨] n さたん [嗟歎] n,vs こうがい [慷慨] -
Deploring
Mục lục 1 n 1.1 たんそく [嘆息] 2 n,vs 2.1 がいたん [慨歎] n たんそく [嘆息] n,vs がいたん [慨歎] -
Deploring the course of public events
n がいせい [慨世] -
Deploy
n はいび [配備] -
Deployment
Mục lục 1 n 1.1 そかい [疎開] 1.2 さんかい [散開] 1.3 はいび [配備] n そかい [疎開] さんかい [散開] はいび [配備] -
Deployment order
n はいびめいれい [配備命令] -
Depo-provera
n デポプロベラ -
Deponent
n きょうじゅつしゃ [供述者] -
Depopulation
n かそ [過疎] -
Deportation
Mục lục 1 n 1.1 るけい [流刑] 1.2 こくがいついほう [国外追放] 1.3 りゅうけい [流刑] n るけい [流刑] こくがいついほう... -
Deportment
Mục lục 1 n 1.1 そうこう [操行] 1.2 きょし [挙止] 1.3 ひんこう [品行] 1.4 ようぎ [容儀] n そうこう [操行] きょし [挙止]... -
Deposit
Mục lục 1 n 1.1 デポジット 1.2 きょうたく [供託] 1.3 よたくきん [預託金] 1.4 たいせきぶつ [堆積物] 1.5 ほしょうきん... -
Deposit (security ~)
n しききん [敷金] -
Deposit Insurance Corporation (DIC)
n よきんほけんきこう [預金保険機構] -
Deposit account
n そうごうこうざ [総合口座]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.