- Từ điển Anh - Nhật
Details
Mục lục |
adj-na,n
きょさい [巨細]
めいさい [明細]
こさい [巨細]
n
いきさつ [経緯]
さいぶ [細部]
さいもく [細目]
しょわけ [諸訳]
てんまつ [顛末]
いきょく [委曲]
けいい [経緯]
いさい [委細]
Xem thêm các từ khác
-
Details when I see you
exp いさいめんだん [委細面談] -
Detainee
n よくりゅうしゃ [抑留者] -
Detainment
Mục lục 1 n 1.1 りゅうち [留置] 2 n,vs 2.1 よくりゅう [抑留] n りゅうち [留置] n,vs よくりゅう [抑留] -
Detecting
n,vs けんぱ [検波] -
Detecting the source of a telephone call
n ぎゃくたんち [逆探知] -
Detection
Mục lục 1 n 1.1 たんち [探知] 1.2 ろけん [露見] 1.3 ろけん [露顕] 2 n,vs 2.1 はっけん [発見] 2.2 はっかく [発覚] 2.3 けんしゅつ... -
Detective
Mục lục 1 n 1.1 おかっぴき [岡引] 1.2 おかっぴき [岡っ引き] 1.3 おかひき [岡引] 2 adj-na,n 2.1 おんみつ [隠密] 3 n,sl 3.1... -
Detective (police ~)
n けいじ [刑事] -
Detective agency
n こうしんじょ [興信所] -
Detective story
Mục lục 1 n 1.1 とりものちょう [捕物帳] 1.2 たんていしょうせつ [探偵小説] 1.3 とりものちょう [捕物帖] n とりものちょう... -
Detective work
n たんてい [探偵] -
Detector
Mục lục 1 n 1.1 デテクター 1.2 たんちき [探知器] 1.3 ディテクタ 1.4 たんちき [探知機] 1.5 けんしゅつき [検出器] 1.6... -
Detente
n きんちょうかんわ [緊張緩和] デタント -
Detention
Mục lục 1 n 1.1 ていせん [停船] 1.2 とめおき [留め置き] 1.3 こうりゅう [拘留] 1.4 こうりゅう [勾留] 1.5 こうち [拘置]... -
Detention barracks
n えいそう [営倉] -
Detention home
n しょうねんかんべつしょ [少年鑑別所] -
Detention house
n こうちしょ [拘置所] -
Detention or internment camp
n よくりゅうじょ [抑留所] -
Detention pending trial
n みけつこうりゅう [未決拘留] -
Detention prison
n みけつかん [未決監]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.