- Từ điển Anh - Nhật
Detention barracks
n
えいそう [営倉]
Xem thêm các từ khác
-
Detention home
n しょうねんかんべつしょ [少年鑑別所] -
Detention house
n こうちしょ [拘置所] -
Detention or internment camp
n よくりゅうじょ [抑留所] -
Detention pending trial
n みけつこうりゅう [未決拘留] -
Detention prison
n みけつかん [未決監] -
Detergent
Mục lục 1 n 1.1 せんざい [洗剤] 1.2 せんたくせっけん [洗濯石鹸] 1.3 せんたくこ [洗濯粉] 1.4 ちゅうせいせんざい [中性洗剤]... -
Deteriorated
n ろうきゅうかした [老朽化した] -
Deterioration
Mục lục 1 n,vs 1.1 ていか [低下] 1.2 れっか [劣化] 1.3 ふきゅう [腐朽] 2 n 2.1 へんしつ [変質] 2.2 かいあく [改悪] 2.3... -
Deterioration (suffer ~)
n,vs あっか [悪化] -
Determinant
n ぎょうれつしき [行列式] -
Determination
Mục lục 1 n 1.1 けつだん [決断] 1.2 けってい [決定] 1.3 けつい [決意] 1.4 ふたい [不退] 1.5 しき [志気] 1.6 ふたいてん... -
Determined
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かかん [果敢] 1.2 まけずぎらい [負けず嫌い] 2 adj-t 2.1 だんこたる [断乎たる] 2.2 けつぜんたる... -
Determined expression
n つらだましい [面魂] -
Determined or unyielding spirit
adj-na,n かちき [勝ち気] -
Determinedly
adv つかつか -
Determiner
n げんていし [限定詞] -
Determining an attitude or response according to the opponent
adv あいてしだい [相手次第] -
Determinism
n けっていろん [決定論] -
Deterrent gap
n デタレントギャップ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.