- Từ điển Anh - Nhật
Direction of a current
n
みずさき [水先]
Xem thêm các từ khác
-
Direction of the wind
n かぜのむき [風の向き] -
Direction over all
n そうしき [総指揮] -
Directional (microphone)
n しこう [指向] -
Directions
Mục lục 1 n 1.1 しようほう [使用法] 1.2 いきかた [行き方] 1.3 ようほう [用法] 1.4 さしず [指し図] 1.5 ゆきかた [行き方]... -
Directive
Mục lục 1 n 1.1 くんれい [訓令] 1.2 しれい [指令] 1.3 めいれいしょ [命令書] 2 n,vs 2.1 めいれい [命令] n くんれい [訓令]... -
Directivity
n しこうせい [指向性] -
Directly
Mục lục 1 adv 1.1 ただちに [直ちに] 1.2 じきに [直に] 2 adv,n 2.1 すっと 3 adv,uk 3.1 じかに [直に] adv ただちに [直ちに]... -
Directly below
adj-no,n ました [真下] -
Directly horizontal
n まよこ [真横] -
Directly opposite
Mục lục 1 n 1.1 まむかい [真向かい] 1.2 ましょうめん [真正面] 1.3 まっしょうめん [真っ正面] n まむかい [真向かい]... -
Directly under
n,vs ちょっか [直下] -
Directness
adj-na,n ちょくせつ [直截] ちょくさい [直截] -
Director
Mục lục 1 n 1.1 じむそうちょう [事務総長] 1.2 ディレクター 1.3 かんちょう [館長] 1.4 じゅうやく [重役] 1.5 えんしゅつか... -
Director-general
n そうむちょうかん [総務長官] -
Director General of Defence Agency
n ぼうえいちょうちょうかん [防衛庁長官] -
Director General of Economic Planning Agency
n けいざいきかくちょうちょうかん [経済企画庁長官] -
Director General of Environment Agency
n かんきょうちょうちょうかん [環境庁長官] -
Director General of Hokkaido Development Agency
n ほっかいどうかいはつちょうちょうかん [北海道開発庁長官] -
Director General of National Land Agency
n こくどちょうちょうかん [国土庁長官] -
Director General of Okinawa Development Agency
n おきなわかいはつちょうちょうかん [沖縄開発庁長官]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.