- Từ điển Anh - Nhật
Discount policy
n
わりびきせいさく [割引政策]
Xem thêm các từ khác
-
Discount rate
n わりびきぶあい [割引歩合] -
Discount sale
n ディスカウントセール -
Discount store
n ディスカウントストア -
Discounted bill
n わりびきてがた [割引手形] -
Discounted cash flow
n ディスカウントキャッシュフロー -
Discounted hours
n わりびきじかん [割引時間] -
Discounting of a bill
n てがたわりびき [手形割引] -
Discouraged
Mục lục 1 n,vs 1.1 きおち [気落ち] 2 adj-na,n 2.1 ぶぜん [憮然] 2.2 あんぜん [暗然] n,vs きおち [気落ち] adj-na,n ぶぜん... -
Discouragement
Mục lục 1 n 1.1 ちからおとし [力落とし] 1.2 ちからぬけ [力抜け] 1.3 らくたん [落胆] 1.4 ちからおとし [力落し] 2 n,vs... -
Discouraging
adj こころぼそい [心細い] -
Discourse
n ろん [論] こうわ [講話] -
Discourse representation structure theory
n でぃーあーるえすりろん [DRS理論] だんわひょうじこうぞうりろん [談話表示構造理論] -
Discourtesy
Mục lục 1 adj-na,int,n,vs,exp 1.1 しつれい [失礼] 2 n 2.1 ぼうじょう [亡状] 3 adj-na,n 3.1 ぶさほう [不作法] adj-na,int,n,vs,exp... -
Discover
n ディスカバー -
Discoverer
n はっけんしゃ [発見者] ディスカバラー -
Discovery
Mục lục 1 n 1.1 ろけん [露顕] 1.2 そうせい [創製] 1.3 ろけん [露見] 2 n,vs 2.1 はっけん [発見] n ろけん [露顕] そうせい... -
Discovery (e.g. new talent)
n,vs はっくつ [発掘] -
Discredit
Mục lục 1 n 1.1 しったい [失体] 1.2 ふしん [不信] 1.3 しったい [失態] 1.4 ふしんよう [不信用] n しったい [失体] ふしん... -
Discreet
adj つつしみぶかい [慎み深い] くちがたい [口堅い] -
Discrepancy
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ちがい [違い] 2 n 2.1 くいちがい [食い違い] 2.2 ふいっち [不一致] 2.3 くいちがい [食違い] 2.4 けんかく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.