- Từ điển Anh - Nhật
Dismal
adj
いんきくさい [陰気臭い]
Xem thêm các từ khác
-
Dismantling
Mục lục 1 n 1.1 とりはずし [取り外し] 1.2 とりこわし [取り壊し] 2 n,vs 2.1 かいたい [解体] n とりはずし [取り外し]... -
Dismay
Mục lục 1 n,vs 1.1 きょうふ [恐怖] 2 n 2.1 しゅうしょうろうばい [周章狼狽] n,vs きょうふ [恐怖] n しゅうしょうろうばい... -
Dismissal
Mục lục 1 n,vs 1.1 かくしゅ [馘首] 1.2 かいこ [解雇] 1.3 かいにん [解任] 1.4 ききゃく [棄却] 1.5 ひめん [罷免] 1.6 きゃっか... -
Dismissal (of a case)
n めんそ [免訴] -
Dismissal of an intermediate appeal
n こうそききゃく [控訴棄却] -
Dismissing with a laugh
n しょうさつ [笑殺] -
Dismounting
Mục lục 1 vs,pol 1.1 げぎょ [下御] 2 n 2.1 げじょう [下乗] 3 n,vs 3.1 げば [下馬] vs,pol げぎょ [下御] n げじょう [下乗]... -
Dismounting place
n げばさき [下馬先] おりば [下り場] -
Disney
n ディズニー -
Disneyland
n ディズニーランド -
Disobedience
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 わがまま [我がまま] 1.2 わがまま [我が儘] 1.3 わがまま [我侭] 1.4 わがまま [我が侭] 1.5 わがまま... -
Disobeying
n,vs はいれい [背戻] -
Disorder
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふんぜん [紛然] 1.2 ふちょう [不調] 1.3 むちつじょ [無秩序] 1.4 らんざつ [乱雑] 1.5 いじょう [異常]... -
Disorder (physical ~)
n しょうがい [障碍] -
Disorderliness
adj-na,n ざつぜん [雑然] -
Disorderly
Mục lục 1 n 1.1 ざつぜんとした [雑然とした] 1.2 こんざつした [混雑した] 2 adj-na,n 2.1 ふきそく [不規則] n ざつぜんとした... -
Disorderly crowd
exp うごうのしゅう [烏合の衆] -
Disorderly merrymaking
n わるさわぎ [悪騒ぎ] -
Disorganized
adj-na,n ふきりつ [不規律] -
Disorientation
n しつけんとう [失見当]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.