- Từ điển Anh - Nhật
Disorder
Mục lục |
adj-na,n
ふんぜん [紛然]
ふちょう [不調]
むちつじょ [無秩序]
らんざつ [乱雑]
いじょう [異常]
わいざつ [猥雑]
らんみゃく [乱脈]
ふどう [不同]
n,vs
ふんらん [紛乱]
ぶんらん [紊乱]
こんらん [混乱]
びんらん [紊乱]
adj-no,n
ろうぜき [狼藉]
n
こんとん [渾沌]
ふんきゅう [紛糾]
みだれ [乱れ]
くるい [狂い]
Xem thêm các từ khác
-
Disorder (physical ~)
n しょうがい [障碍] -
Disorderliness
adj-na,n ざつぜん [雑然] -
Disorderly
Mục lục 1 n 1.1 ざつぜんとした [雑然とした] 1.2 こんざつした [混雑した] 2 adj-na,n 2.1 ふきそく [不規則] n ざつぜんとした... -
Disorderly crowd
exp うごうのしゅう [烏合の衆] -
Disorderly merrymaking
n わるさわぎ [悪騒ぎ] -
Disorganized
adj-na,n ふきりつ [不規律] -
Disorientation
n しつけんとう [失見当] -
Disownment
n ぎぜつ [義絶] -
Disparagement
Mục lục 1 n,vs 1.1 ばとう [罵倒] 2 n,uk 2.1 そしり [謗り] n,vs ばとう [罵倒] n,uk そしり [謗り] -
Disparaging term for another person
n てあい [手合い] -
Disparaging words
n べっしょう [蔑称] -
Disparity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふきんこう [不均衡] 1.2 ふつりあい [不釣合い] 1.3 ふとう [不等] 1.4 ふつりあい [不釣り合い]... -
Dispatch
Mục lục 1 n,vs 1.1 いらい [依頼] 1.2 はけん [派遣] 1.3 きゅうは [急派] 1.4 さけん [差遣] 2 n 2.1 はっしん [発信] 2.2 きゅうそう... -
Dispatch of troops
Mục lục 1 n,vs 1.1 はへい [派兵] 2 n 2.1 しゅっぺい [出兵] 2.2 すいし [出師] n,vs はへい [派兵] n しゅっぺい [出兵] すいし... -
Dispatched abroad
adj-no,n けんがい [遣外] -
Dispatched official
n しゅっちょういん [出張員] -
Dispatcher
n ディスパッチャー ディスパッチャ -
Dispatching
n,vs はしゅつ [派出] -
Dispatching to the US
vs はべい [派米] -
Dispel
n ディスペル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.