- Từ điển Anh - Nhật
Dissertation
n
ろんせつ [論説]
Xem thêm các từ khác
-
Dissimilar equipment
n いきしゅ [異機種] -
Dissimilation
adj-na,n いか [異化] -
Dissipated
adj-na,n ほうらつ [放埒] どうらく [道楽] -
Dissipation
Mục lục 1 n 1.1 らんぴ [乱費] 1.2 らんぎょう [乱行] 1.3 ほうとう [放蕩] 1.4 しゅしょく [酒色] 1.5 らんぴ [濫費] 1.6 しょうさん... -
Dissociation
n,vs かいり [解離] -
Dissolute mind
n すさんだこころ [荒んだ心] -
Dissolute priest
n あくそう [悪僧] -
Dissoluteness
adj-na,n ほういつ [放逸] -
Dissolution
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいさん [解散] 2 adj-na,n 2.1 ほうじゅう [放縦] n,vs かいさん [解散] adj-na,n ほうじゅう [放縦] -
Dissolution (of a political party)
n かいとう [解党] -
Dissolution of adoption
n,vs りえん [離縁] -
Dissolution of several sections into a new organization
n はってんてきかいしょう [発展的解消] -
Dissolve
n ディゾルブ -
Dissonance
n ふいっち [不一致] ふきょうわおん [不協和音] -
Dissuasion
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんし [諌止] 2 n 2.1 かんし [諫止] n,vs かんし [諌止] n かんし [諫止] -
Dissuasion from resigning or leaving
n,vs いりゅう [慰留] -
Distal style
n,gram けいたい [敬体] -
Distance
Mục lục 1 n 1.1 りすう [里数] 1.2 へだたり [隔たり] 1.3 りてい [里程] 1.4 えんきん [遠近] 1.5 ディスタンス 1.6 こうてい... -
Distance across
n さしわたし [差し渡し] -
Distance between two trains or vehicles
n しゃかんきょり [車間距離]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.