- Từ điển Anh - Nhật
Dissolute mind
n
すさんだこころ [荒んだ心]
Xem thêm các từ khác
-
Dissolute priest
n あくそう [悪僧] -
Dissoluteness
adj-na,n ほういつ [放逸] -
Dissolution
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいさん [解散] 2 adj-na,n 2.1 ほうじゅう [放縦] n,vs かいさん [解散] adj-na,n ほうじゅう [放縦] -
Dissolution (of a political party)
n かいとう [解党] -
Dissolution of adoption
n,vs りえん [離縁] -
Dissolution of several sections into a new organization
n はってんてきかいしょう [発展的解消] -
Dissolve
n ディゾルブ -
Dissonance
n ふいっち [不一致] ふきょうわおん [不協和音] -
Dissuasion
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんし [諌止] 2 n 2.1 かんし [諫止] n,vs かんし [諌止] n かんし [諫止] -
Dissuasion from resigning or leaving
n,vs いりゅう [慰留] -
Distal style
n,gram けいたい [敬体] -
Distance
Mục lục 1 n 1.1 りすう [里数] 1.2 へだたり [隔たり] 1.3 りてい [里程] 1.4 えんきん [遠近] 1.5 ディスタンス 1.6 こうてい... -
Distance across
n さしわたし [差し渡し] -
Distance between two trains or vehicles
n しゃかんきょり [車間距離] -
Distance in a straight line
n ちょくせんきょり [直線距離] -
Distance learning
n えんかくこうぎ [遠隔講義] えんかくきょういく [遠隔教育] -
Distance travelled
n そうこうきょり [走行距離] -
Distant
Mục lục 1 adj-no,n-adv,n 1.1 とおく [遠く] 2 n 2.1 とこよ [常世] 2.2 えんかく [遠隔] 3 adj 3.1 よそよそしい [余所余所しい]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.