- Từ điển Anh - Nhật
Drink money
Mục lục |
n
のみしろ [呑み代]
のみしろ [飲代]
のみしろ [飲み代]
さかて [酒手]
Xem thêm các từ khác
-
Drinker
Mục lục 1 n 1.1 こどら [小虎] 1.2 おおどら [大虎] 1.3 しゅかく [酒客] 1.4 ひだりとう [左党] 1.5 さけのみ [酒呑] 1.6 さとう... -
Drinker (habitual ~)
n あいいんしゃ [愛飲者] -
Drinker (heavy ~)
n さけのみ [酒呑み] さけのみ [酒飲み] -
Drinking
n ごういん [豪飲] いんよう [飲用] -
Drinking alcohol (sake)
n いんしゅ [飲酒] -
Drinking alone
n,vs どくしゃく [独酌] -
Drinking and carousing together
vs かいいん [会飲] -
Drinking and eating too much
n ぼういんぼうしょく [暴飲暴食] -
Drinking and vomiting
n どんと [呑吐] -
Drinking bout
n しゅえん [酒宴] さかもり [酒盛り] -
Drinking companion
n のみなかま [飲み仲間] -
Drinking companions
n しゅと [酒徒] -
Drinking feast
n かぶつ [下物] -
Drinking from a bottle
n らっぱのみ [喇叭飲み] -
Drinking habits
Mục lục 1 n 1.1 しゅへき [酒癖] 1.2 さけぐせ [酒癖] 1.3 さけくせ [酒癖] n しゅへき [酒癖] さけぐせ [酒癖] さけくせ... -
Drinking hard
n,vs げいいん [鯨飲] -
Drinking in one gulp
n ひとのみ [一呑み] -
Drinking in turn from one cup
n,vs まわしのみ [回し飲み] -
Drinking like a cow and eating like a horse
n,vs ぎゅういんばしょく [牛飲馬食] -
Drinking like a fish
n,vs げいいん [鯨飲]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.