- Từ điển Anh - Nhật
Drum major
n
こしゅちょう [鼓手長]
Xem thêm các từ khác
-
Drum signalling end of a performance
n うちだしたいこ [打ち出し太鼓] -
Drum solo
n ドラムソロ -
Drum used in ancient warfare to signal an attack
n せめだいこ [攻め太鼓] -
Drummer
n こしゅ [鼓手] ドラマー -
Drumming
Mục lục 1 n 1.1 ドラミング 2 adv 2.1 こつこつ n ドラミング adv こつこつ -
Drunk
adj-na,n,col へべれけ -
Drunk driving
n よっぱらいうんてん [酔っ払い運転] -
Drunkard
Mục lục 1 n 1.1 のみぬけ [飲み抜け] 1.2 のんだくれ [飲んだくれ] 1.3 のみぬけ [飲抜け] 1.4 のみすけ [飲み助] 1.5 すいかん... -
Drunken
n すいよ [酔余] -
Drunken behavior
Mục lục 1 n 1.1 さけくせ [酒癖] 1.2 しゅへき [酒癖] 1.3 さけぐせ [酒癖] n さけくせ [酒癖] しゅへき [酒癖] さけぐせ... -
Drunken driving
n いんしゅうんてん [飲酒運転] -
Drunken fellow
n すいかん [酔漢] -
Drunken frenzy
n わるよい [悪酔い] -
Drunken sickness
n わるよい [悪酔い] -
Drunken spree or frenzy
n らんしゅ [乱酒] -
Drunken stagger
n すいほ [酔歩] -
Drunkenness
Mục lục 1 n 1.1 すいたい [酔態] 1.2 めいてい [酩酊] 1.3 よい [酔い] n すいたい [酔態] めいてい [酩酊] よい [酔い] -
Drunky frenzy
n しゅらん [酒乱] -
Dry
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 こちこち 1.2 かさかさ 2 adj-na,n 2.1 ドライ 2.2 さくぜん [索然] 2.3 かんせい [乾性] 3 n,vs 3.1 かんそう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.