- Từ điển Anh - Nhật
Electric scoreboard
n
でんこうけいじばん [電光掲示板]
Xem thêm các từ khác
-
Electric shock
n でんげき [電撃] -
Electric short-circuit
n,vs たんらく [短絡] -
Electric supply
n そうでん [送電] -
Electric switch
n てんめつき [点滅器] -
Electric toothbrush
n でんどうはブラシ [電動歯ブラシ] -
Electric torch
n かいちゅうでんとう [懐中電灯] -
Electric train
n でんしゃ [電車] -
Electric utility expense
n でんきだい [電気代] -
Electric vacuum cleaner
n でんきそうじき [電気掃除機] -
Electric washing machine
n でんきせんたくき [電気洗濯機] -
Electric welding
n でんきようせつ [電気溶接] -
Electrical and electronic
n でんきでんし [電気電子] -
Electrical appliance
n でんききぐ [電気器具] -
Electrical capacitance
n ようりょう [容量] -
Electrical circuit
n でんろ [電路] -
Electrical conduction
n でんきでんどう [電気伝導] -
Electrical device
n でんきそうち [電気装置] -
Electrical discharge
n,vs ほうでん [放電] -
Electrical engineer
n でんしこうがくしゃ [電子工学者] -
Electrical engineering
n でんきこうがく [電気工学] でんこう [電工]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.