- Từ điển Anh - Nhật
Electrical device
n
でんきそうち [電気装置]
Xem thêm các từ khác
-
Electrical discharge
n,vs ほうでん [放電] -
Electrical engineer
n でんしこうがくしゃ [電子工学者] -
Electrical engineering
n でんきこうがく [電気工学] でんこう [電工] -
Electrical equipment
n でんきそうち [電気装置] -
Electrical machinery
n でんき [電機] -
Electrical resistance
n,vs ていこう [抵抗] -
Electrical resistor
n ていこうき [抵抗器] -
Electrical signal
n でんきしんごう [電気信号] -
Electrical system
n でんきけいとう [電気系統] -
Electrical tolerance
n ゆうど [裕度] -
Electrical transistor
n トランジスタ -
Electrically operated
n でんどうしき [電動式] -
Electrician
n でんきこう [電気工] でんこう [電工] -
Electricity
n でんき [電気] エレキテル -
Electricity charges
n でんきりょうきん [電気料金] -
Electricity cut-off
n きゅうでん [休電] -
Electricity shortage
n でんりょくふそく [電力不足] -
Electrification
Mục lục 1 n 1.1 たいでん [帯電] 2 n,vs 2.1 じゅうでん [充電] 2.2 でんか [電化] n たいでん [帯電] n,vs じゅうでん [充電]... -
Electro-cardiogram
n しんでんず [心電図]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.