- Từ điển Anh - Nhật
Evaluate
n
しなさだめ [品定め]
Xem thêm các từ khác
-
Evaluation
Mục lục 1 n 1.1 エバリュエーション 1.2 こうか [考課] 1.3 ねぶみ [値踏み] 2 n,vs 2.1 ひょうか [評価] n エバリュエーション... -
Evaluation criteria
n はんだんきじゅん [判断基準] -
Evaluation measure
n ひょうかのしゃくど [評価の尺度] -
Evaluation on an absolute scale
n ぜったいひょうか [絶対評価] -
Evaluation standard
n はんだんきじゅん [判断規準] -
Evaluator
n エバリュエータ -
Evangelical Church
n ふくいんきょうかい [福音教会] -
Evangelism
n,vs でんどう [伝道] -
Evangelist
Mục lục 1 n 1.1 でんどうしゃ [伝道者] 1.2 エバンジェリスト 1.3 でんどうし [伝道師] n でんどうしゃ [伝道者] エバンジェリスト... -
Evangelistic meeting
n でんどうしゅうかい [伝道集会] -
Evangelistic worker
n でんどうしゃ [伝道者] -
Evaporate
n,vs じょうちゃく [蒸着] -
Evaporated milk
Mục lục 1 abbr 1.1 エバミルク 2 n 2.1 エバポレーテッドミルク abbr エバミルク n エバポレーテッドミルク -
Evaporating dish
n じょうはつざら [蒸発皿] -
Evaporation
Mục lục 1 n,vs 1.1 じょうさん [蒸散] 1.2 じょうはつ [蒸発] 1.3 だっすい [脱水] 2 n 2.1 しょうさん [消散] n,vs じょうさん... -
Evaporation heat
n じょうはつねつ [蒸発熱] -
Evasion
Mục lục 1 n 1.1 とうひ [逃避] 1.2 いいぬけ [言い抜け] 1.3 にげ [逃げ] 1.4 かいひ [回避] 1.5 きひ [忌避] 1.6 いいのがれ... -
Evasion of the law
n だっぽう [脱法] だっぽうこうい [脱法行為] -
Evasive
adj-na とうひてき [逃避的] -
Evasive answer
n にげこうじょう [逃げ口上]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.