- Từ điển Anh - Nhật
Evasion of the law
n
だっぽう [脱法]
だっぽうこうい [脱法行為]
Xem thêm các từ khác
-
Evasive
adj-na とうひてき [逃避的] -
Evasive answer
n にげこうじょう [逃げ口上] -
Eve
Mục lục 1 n 1.1 イヴ 2 n 2.1 イブ n イヴ n イブ -
Eve (of a festival)
n よいまつり [宵祭] -
Eve of a festival
n よいまつり [宵祭り] -
Eve of a festival vigil
n よみや [夜宮] -
Even
Mục lục 1 prt 1.1 さえ 1.2 すら 2 n 2.1 イーブン 2.2 にも 3 adj-na,n 3.1 へいかつ [平滑] 3.2 へいたん [平坦] 4 adj 4.1 ひらたい... -
Even-tempered
adj-na こころのたいら [心の平ら] -
Even Homer sometimes nods
Mục lục 1 exp 1.1 さるもきからおちる [猿も木から落ちる] 2 n 2.1 かっぱのかわながれ [河童の川流れ] exp さるもきからおちる... -
Even a fool has one talent
exp ばかもいちげい [馬鹿も一芸] -
Even as a joke
Mục lục 1 adv 1.1 かりにも [仮にも] 1.2 かりそめにも [仮初にも] 1.3 かりそめにも [仮初めにも] adv かりにも [仮にも]... -
Even assuming that...
n とかていしても [と仮定しても] -
Even at the best of times
adv,uk ただでさえ [唯でさえ] -
Even for an instant
adv かりにも [仮にも] -
Even granted that...
n とかていしても [と仮定しても] -
Even if
Mục lục 1 n 1.1 ところで [所で] 2 adv,n 2.1 たとえ [例え] 2.2 たとえ [仮令] 2.3 たとい [仮令] 3 conj 3.1 ところが [所が]... -
Even if ...
prt としても -
Even if I say so myself
adv われながら [我ながら] -
Even if I told you
n いったって [言たって] -
Even if it means living in dire poverty
n てなべさげても [手鍋提げても]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.