- Từ điển Anh - Nhật
Every type of disease
n
しひゃくしびょう [四百四病]
Xem thêm các từ khác
-
Every week
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 まいしゅう [毎週] 2 n 2.1 かくしゅう [各週] n-adv,n-t まいしゅう [毎週] n かくしゅう [各週] -
Every word
n げんげん [言言] -
Every year
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 れいねん [例年] 2 n 2.1 としごとに [年毎に] 3 n-t 3.1 れんねん [連年] 3.2 まいとし [毎年] 3.3 としごと... -
Everybody
Mục lục 1 adv,n 1.1 みな [皆] 1.2 みんな [皆] 2 n 2.1 みなのもの [皆の者] 2.2 ひとびと [人々] 2.3 にんにん [人人] 2.4 ばんにん... -
Everybody for himself
n われがち [我勝ち] -
Everyday
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 ねんじゅう [年中] 2 adj-no,n-adv,n-t 2.1 にちじょう [日常] n-adv,n ねんじゅう [年中] adj-no,n-adv,n-t にちじょう... -
Everyday clothes
Mục lục 1 n 1.1 ふだんぎ [不断着] 1.2 ふだんぎ [普段着] 1.3 りゃくふく [略服] n ふだんぎ [不断着] ふだんぎ [普段着]... -
Everyday language
n つうじょうこうご [通常口語] -
Everyday life
n にちじょうせいかつ [日常生活] いっぱんせいかつ [一般生活] -
Everyday necessities
n にちじょうひん [日常品] -
Everyday occurrence
n にちじょうさはんじ [日常茶飯事] -
Everyday speech
n つうじょうこうご [通常口語] -
Everyday world
n ぞくせかい [俗世界] -
Everyone
Mục lục 1 n 1.1 まんざ [満座] 1.2 みなさま [皆様] 1.3 なんびと [何びと] 1.4 なんびと [何人] 1.5 なんぴとも [何人も]... -
Everyone has his own ideas and tastes
n,col じゅうにんといろ [十人十色] -
Everyone has his own interests and ideas
n,col じゅうにんといろ [十人十色] -
Everything
Mục lục 1 adv,n 1.1 あらいざらい [洗い浚い] 2 int,n 2.1 なににも [何にも] 3 n 3.1 なにごと [何事] 3.2 ことごと [事事]... -
Everything (anything and ~)
exp なんでもかでも [何でもかでも] -
Everything from A to Z
adv かたっぱしから [片っ端から]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.