- Từ điển Anh - Nhật
Everyday speech
n
つうじょうこうご [通常口語]
Xem thêm các từ khác
-
Everyday world
n ぞくせかい [俗世界] -
Everyone
Mục lục 1 n 1.1 まんざ [満座] 1.2 みなさま [皆様] 1.3 なんびと [何びと] 1.4 なんびと [何人] 1.5 なんぴとも [何人も]... -
Everyone has his own ideas and tastes
n,col じゅうにんといろ [十人十色] -
Everyone has his own interests and ideas
n,col じゅうにんといろ [十人十色] -
Everything
Mục lục 1 adv,n 1.1 あらいざらい [洗い浚い] 2 int,n 2.1 なににも [何にも] 3 n 3.1 なにごと [何事] 3.2 ことごと [事事]... -
Everything (anything and ~)
exp なんでもかでも [何でもかでも] -
Everything from A to Z
adv かたっぱしから [片っ端から] -
Everything in heaven and earth
n てんちばんぶつ [天地万物] -
Everything working out as desired
n ねがったりかなったり [願ったり叶ったり] -
Everywhere
Mục lục 1 n 1.1 しょしょほうぼう [処処方方] 1.2 しょしょほうぼう [所所方方] 1.3 ずいしょ [随処] 1.4 ずいしょ [随所]... -
Eviction
Mục lục 1 n 1.1 たちのき [立ち退き] 1.2 おいたて [追い立て] 1.3 たちのき [立退き] n たちのき [立ち退き] おいたて... -
Evidence
Mục lục 1 n 1.1 じせき [事跡] 1.2 じせき [事迹] 1.3 しるし [標] 1.4 しんしょう [信証] 1.5 しょうこぶっけん [証拠物件]... -
Evidence of a crime
n ざいせき [罪跡] -
Evidence of course completion (e.g. diploma)
n しゅうりょうしょう [修了証] -
Evident
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あきらか [明らか] 1.2 れきぜん [歴然] 2 adv 2.1 れきぜんと [歴然と] 3 adj-t 3.1 はんぜんたる [判然たる]... -
Evidently
adv まさしく [正しく] -
Evil
Mục lục 1 n,adj-na 1.1 マレフィック 2 n 2.1 イービル 2.2 あくへい [悪弊] 2.3 イーブル 2.4 あた [仇] 2.5 あし [悪し] 2.6... -
Evil-doers
n しゅうるい [醜類] -
Evil (influence)
n がいあく [害悪] -
Evil angels
n あくてんし [悪天使]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.