- Từ điển Anh - Nhật
Excursion fare
n
エクスカーションフェア
Xem thêm các từ khác
-
Excursion ticket
Mục lục 1 n 1.1 しゅうゆう [周遊] 1.2 エクスカーションチケット 1.3 しゅうゆうけん [周遊券] n しゅうゆう [周遊]... -
Excuse
Mục lục 1 n 1.1 たくげん [託言] 1.2 いいぶん [言い分] 1.3 じこべんご [自己弁護] 1.4 もうしわけ [申し訳] 1.5 じへい... -
Excuse me
Mục lục 1 adj-na,int,n,vs,exp 1.1 しつれい [失礼] 2 exp,int,uk 2.1 すみません [済みません] 3 n 3.1 エクスキューズミー 4 exp,int... -
Excuse me, but...
adv はばかりながら [憚り乍ら] -
Excuse me.
n しつれいしました [失礼しました] -
Excuse me...
int あのね -
Excuse me (coll. form of sumimasen)
exp すいません -
Excuse me for disturbing (interrupting) you
exp おじゃまします [御邪魔します] おじゃまします [お邪魔します] -
Excusing
vs りょうと [諒と] りょうと [了と] -
Executable
n そうこうかのう [走行可能] -
Executable file
n じっこうかのう [実行可能] -
Execute by shooting to death (by firing squad)
n じゅうけい [銃刑] -
Executing by oneself
n きゅうこう [躬行] -
Execution
Mục lục 1 n 1.1 くびきり [首斬り] 1.2 できばえ [出来映え] 1.3 けいし [刑死] 1.4 ととのえ [整え] 1.5 くびきり [首切り]... -
Execution-time
n じっこうじ [実行時] -
Execution (an order)
n,vs ちょうせい [調製] -
Execution (building contract)
n,vs せこう [施工] しこう [施工] -
Execution (e.g. program)
n,vs じっこう [実行] -
Execution by hanging
n こうざい [絞罪] -
Execution ground
n しおきば [仕置場]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.