- Từ điển Anh - Nhật
Execution
Mục lục |
n
くびきり [首斬り]
できばえ [出来映え]
けいし [刑死]
ととのえ [整え]
くびきり [首切り]
けいりく [刑戮]
しおき [仕置き]
きょうせいしっこう [強制執行]
できばえ [出来栄え]
しおき [仕置]
n,vs
しぎょう [施行]
すいこう [遂行]
しこう [施行]
せこう [施行]
しょけい [処刑]
adj-na
しけいしっこう [死刑執行]
Xem thêm các từ khác
-
Execution-time
n じっこうじ [実行時] -
Execution (an order)
n,vs ちょうせい [調製] -
Execution (building contract)
n,vs せこう [施工] しこう [施工] -
Execution (e.g. program)
n,vs じっこう [実行] -
Execution by hanging
n こうざい [絞罪] -
Execution ground
n しおきば [仕置場] -
Execution of a criminal
n ちゅうさつ [誅殺] -
Executioner
n けいり [刑吏] -
Executive
Mục lục 1 n 1.1 しはいにん [支配人] 1.2 やくいん [役員] 1.3 エグゼクティブ n しはいにん [支配人] やくいん [役員]... -
Executive(s)
n しっこうぶ [執行部] -
Executive Manager
n とうかつぶちょう [統括部長] -
Executive allowance
n やくしょくてあて [役職手当] -
Executive chief engineer
n しゅせきけんきゅういん [主席研究員] -
Executive class
n エグセクティブクラス -
Executive committe or organ
n しっこうきかん [執行機関] -
Executive committee
Mục lục 1 n 1.1 じっこういいんかい [実行委員会] 1.2 じっこういいん [実行委員] 1.3 しっこういいん [執行委員] n じっこういいんかい... -
Executive director
n じょうむ [常務] -
Executive office
n じむきょく [事務局] -
Executive officer
n ぎょうせいかん [行政官] -
Executive power
n ぎょうせいけん [行政権]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.