- Từ điển Anh - Nhật
Executive chief engineer
n
しゅせきけんきゅういん [主席研究員]
Xem thêm các từ khác
-
Executive class
n エグセクティブクラス -
Executive committe or organ
n しっこうきかん [執行機関] -
Executive committee
Mục lục 1 n 1.1 じっこういいんかい [実行委員会] 1.2 じっこういいん [実行委員] 1.3 しっこういいん [執行委員] n じっこういいんかい... -
Executive director
n じょうむ [常務] -
Executive office
n じむきょく [事務局] -
Executive officer
n ぎょうせいかん [行政官] -
Executive power
n ぎょうせいけん [行政権] -
Executive secretary
n,vs,exp かんじ [幹事] -
Executive section
n そうむぶ [総務部] -
Executives
n しゅのうぶ [首脳部] しゅのうぶ [主脳部] -
Executor
n ゆいごんしっこうしゃ [遺言執行者] エクスキューター -
Executory
adj-no,n みさい [未済] -
Exegesis
n しゃくぎ [釈義] くんこ [訓詁] -
Exegetics
n くんこがく [訓詁学] -
Exemplar
n もはん [模範] とうほん [謄本] -
Exemplary
adj-na もはんてき [模範的] だいひょうてき [代表的] -
Exemplary farmer
Mục lục 1 n,abbr 1.1 とくのう [篤農] 2 n 2.1 とくのうか [篤農家] n,abbr とくのう [篤農] n とくのうか [篤農家] -
Exemplification
Mục lục 1 n 1.1 もはん [模範] 1.2 れいじ [例示] 1.3 てきれい [適例] 1.4 れいしょう [例証] n もはん [模範] れいじ [例示]... -
Exemplum
Mục lục 1 n 1.1 もはん [模範] 1.2 くんわ [訓話] 1.3 どうわ [道話] n もはん [模範] くんわ [訓話] どうわ [道話] -
Exemption
Mục lục 1 n 1.1 ゆるし [許し] 1.2 かぜいこうじょ [課税控除] 1.3 めんじょ [免除] n ゆるし [許し] かぜいこうじょ [課税控除]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.