- Từ điển Anh - Nhật
Exemplary
adj-na
もはんてき [模範的]
だいひょうてき [代表的]
Xem thêm các từ khác
-
Exemplary farmer
Mục lục 1 n,abbr 1.1 とくのう [篤農] 2 n 2.1 とくのうか [篤農家] n,abbr とくのう [篤農] n とくのうか [篤農家] -
Exemplification
Mục lục 1 n 1.1 もはん [模範] 1.2 れいじ [例示] 1.3 てきれい [適例] 1.4 れいしょう [例証] n もはん [模範] れいじ [例示]... -
Exemplum
Mục lục 1 n 1.1 もはん [模範] 1.2 くんわ [訓話] 1.3 どうわ [道話] n もはん [模範] くんわ [訓話] どうわ [道話] -
Exemption
Mục lục 1 n 1.1 ゆるし [許し] 1.2 かぜいこうじょ [課税控除] 1.3 めんじょ [免除] n ゆるし [許し] かぜいこうじょ [課税控除]... -
Exemption from responsibility
n めんせき [免責] -
Exercise
Mục lục 1 n,vs 1.1 うんどう [運動] 2 n 2.1 てならし [手慣らし] 2.2 エクササイズ 2.3 てならし [手馴らし] 2.4 こうし [行使]... -
Exercise (for the reader)
n れいだい [例題] -
Exercise book
Mục lục 1 n 1.1 ざっきちょう [雑記帳] 1.2 ノート 1.3 れんしゅうちょう [練習帳] n ざっきちょう [雑記帳] ノート れんしゅうちょう... -
Exercise of a right
n けんりこうし [権利行使] -
Exercise physiology
n うんどうせいりがく [運動生理学] -
Exercise walking
n エキササイズウォーキング -
Exercises
Mục lục 1 n 1.1 おうようもんだい [応用問題] 1.2 れんしゅうもんだい [練習問題] 1.3 えんしゅう [演習] 1.4 えいてん... -
Exercising authority
n ばんきょ [蟠踞] -
Exercising with aerobics
vs エアロビサイズ -
Exerting care
n,vs こころくばり [心配り] -
Exerting oneself (for another)
n,vs ちく [馳駆] -
Exertion
Mục lục 1 n 1.1 りっこう [力行] 1.2 きんろう [勤労] 1.3 りょっこう [力行] 2 n,vs 2.1 どりょく [努力] n りっこう [力行]... -
Exertions
n ちから [力] -
Exhalation
n こき [呼気] いちまつ [一抹] -
Exhaust
n はいき [排気]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.