- Từ điển Anh - Nhật
Experimental study
n
じっけんてきけんきゅう [実験的研究]
Xem thêm các từ khác
-
Experimenter
n じっけんしゃ [実験者] -
Experiments on animals
n どうぶつじっけん [動物実験] -
Expert
Mục lục 1 n 1.1 ろうれんか [老練家] 1.2 せんもん [専門] 1.3 たいか [大家] 1.4 みょうしゅ [妙手] 1.5 ゆうしきしゃ [有識者]... -
Expert(ise)
n れんたつ [練達] -
Expert (in, at)
n じゅくれんしゃ [熟練者] -
Expert (technical) knowledge
n せんもんてきちしき [専門的知識] -
Expert in constitutional law
n けんぽうがくしゃ [憲法学者] -
Expert in old writing
n こひつか [古筆家] -
Expert in two fields
Mục lục 1 n 1.1 りょうとうつかい [両刀遣い] 1.2 りょうとうつかい [両刀使い] 1.3 りょうとうづかい [両刀遣い] 1.4... -
Expert opinion
n かんてい [鑑定] -
Expert system
n エキスパートシステム -
Expertise
Mục lục 1 n 1.1 せんもんてきちしき [専門的知識] 1.2 こうしゅ [巧手] 1.3 せんもんぎじゅつ [専門技術] 1.4 せんもんちしき... -
Expiation
n つみほろぼし [罪滅ぼし] -
Expiation of sins (Buddhism ~)
n ざいしょうしょうめつ [罪障消滅] -
Expiration
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 あけ [明け] 2 n 2.1 けいか [経過] 2.2 まんりょう [満了] n,n-suf あけ [明け] n けいか [経過] まんりょう... -
Expiration (of a term)
n まんき [満期] -
Expiration date (on a credit card)
n ゆうこうきげん [有効期限] -
Expiration of a term
n,adj-no きげんぎれ [期限切れ] -
Expiration of a term of service
n ねんきあけ [年期明け] ねんあけ [年明け]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.