- Từ điển Anh - Nhật
Explanation of a picture
n
えとき [絵解き]
Xem thêm các từ khác
-
Explanatory adequacy
n せつめいてきだとうせい [説明的妥当性] -
Explanatory note
Mục lục 1 n 1.1 せつめいぶん [説明文] 1.2 ちゅうき [注記] 1.3 ことわりがき [断り書き] 2 n,vs 2.1 ちゅう [注] n せつめいぶん... -
Explanatory notes
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうかい [註解] 1.2 ことばがき [詞書き] 1.3 はんれい [凡例] 1.4 ちゅうかい [注解] 1.5 ことばがき... -
Explicate
n,vs せんめい [闡明] -
Explication
n,vs かいめい [解明] -
Explicit
adj-na めいじてき [明示的] めいしてき [明示的] -
Explicitly state
n,vs めいじ [明示] -
Exploding
Mục lục 1 n,vs 1.1 ばくれつ [爆裂] 2 n 2.1 きばく [起爆] n,vs ばくれつ [爆裂] n きばく [起爆] -
Exploit
n こうぎょう [功業] じせき [事績] -
Exploitation
Mục lục 1 n 1.1 たくしょく [拓殖] 1.2 しゅうだつ [収奪] 1.3 かいはつ [開発] 2 n,vs 2.1 さくしゅ [搾取] 2.2 さしゅ [詐取]... -
Exploits
n いぎょう [偉業] -
Exploration
Mục lục 1 n,vs 1.1 たんさく [探索] 2 n 2.1 たんけん [探検] 2.2 とうさ [踏査] 2.3 たんけん [探険] n,vs たんさく [探索]... -
Exploration party
n たんけんたい [探検隊] -
Explorer
n エクスプローラ たんけんか [探検家] -
Explosion
Mục lục 1 n,vs 1.1 ばくは [爆破] 1.2 はれつ [破裂] 1.3 さくれつ [炸裂] 1.4 きゅうぞう [急増] 1.5 ばくはつ [爆発] 2 n 2.1... -
Explosion of coal dust
n たんじんばくはつ [炭塵爆発] -
Explosion or detonation (sound of an ~)
n ばくおん [爆音] -
Explosion shot
n エクスプロージョンショット -
Explosion without effect
n くうはつ [空発] -
Explosive
Mục lục 1 n 1.1 ばくやく [爆薬] 2 adj-na 2.1 ばくはつてき [爆発的] n ばくやく [爆薬] adj-na ばくはつてき [爆発的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.