- Từ điển Anh - Nhật
Exploding
Xem thêm các từ khác
-
Exploit
n こうぎょう [功業] じせき [事績] -
Exploitation
Mục lục 1 n 1.1 たくしょく [拓殖] 1.2 しゅうだつ [収奪] 1.3 かいはつ [開発] 2 n,vs 2.1 さくしゅ [搾取] 2.2 さしゅ [詐取]... -
Exploits
n いぎょう [偉業] -
Exploration
Mục lục 1 n,vs 1.1 たんさく [探索] 2 n 2.1 たんけん [探検] 2.2 とうさ [踏査] 2.3 たんけん [探険] n,vs たんさく [探索]... -
Exploration party
n たんけんたい [探検隊] -
Explorer
n エクスプローラ たんけんか [探検家] -
Explosion
Mục lục 1 n,vs 1.1 ばくは [爆破] 1.2 はれつ [破裂] 1.3 さくれつ [炸裂] 1.4 きゅうぞう [急増] 1.5 ばくはつ [爆発] 2 n 2.1... -
Explosion of coal dust
n たんじんばくはつ [炭塵爆発] -
Explosion or detonation (sound of an ~)
n ばくおん [爆音] -
Explosion shot
n エクスプロージョンショット -
Explosion without effect
n くうはつ [空発] -
Explosive
Mục lục 1 n 1.1 ばくやく [爆薬] 2 adj-na 2.1 ばくはつてき [爆発的] n ばくやく [爆薬] adj-na ばくはつてき [爆発的] -
Explosive (material)
n ばくはつぶつ [爆発物] -
Explosive blast
n はっぱ [発破] -
Explosive increase (in number of pests)
n だいはっせい [大発生] -
Explosive mixture
n こんごうかやく [混合火薬] -
Explosive power
n ばくはつりょく [爆発力] -
Explosive situation
n いっしょくそくはつ [一触即発] -
Explosiveness
n ばくはつせい [爆発性] -
Explosives
n きけんぶつ [危険物] さくやく [炸薬]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.