- Từ điển Anh - Nhật
Features
Mục lục |
n
びもく [眉目]
めはなだち [目鼻立]
めんそう [面相]
ようがん [容顔]
ようぼう [容貌]
おもざし [面差し]
おもわ [面輪]
かおつき [顔つき]
ぎょうそう [形相]
きりょう [器量]
そうごう [相好]
かおだち [顔立ち]
かおつき [顔付き]
みめかたち [見目形]
ようしょく [容色]
そうぼう [相貌]
けいそう [形相]
おもだち [面立ち]
n-t
かおかたち [顔形]
かおかたち [顔貌]
Xem thêm các từ khác
-
Features of the face
n かおのつくり [顔の作り] -
Febrile disease
n ねつびょう [熱病] -
February
n-adv にがつ [二月] -
Fecal stasis
n しゅくべん [宿便] -
Feces
Mục lục 1 n 1.1 だいべん [大便] 1.2 かす [滓] 1.3 ふんべん [糞便] 2 int,n,col 2.1 くそ [糞] n だいべん [大便] かす [滓]... -
Feces and urine
n だいしょうべん [大小便] -
Feces contained long in the intestines
n しゅくべん [宿便] -
Fecundity
n せいさんせい [生産性] -
Federal
adj フェデラル -
Federal Aviation Administration (FAA) (US)
n べいれんぽうくうこうきょく [米連邦航空局] -
Federal Bureau of Investigation
n エフビーアイ -
Federal Bureau of Investigation (FBI)
n れんぽうそうさきょく [連邦捜査局] -
Federal Government (of the U.S.)
n れんぽうせいふ [連邦政府] -
Federal Republic of Germany (former West Germany)
n ドイツれんぽうきょうわこく [ドイツ連邦共和国] -
Federal Reserve System (the U.S ~)
n れんぽうじゅんびせいど [連邦準備制度] -
Federal Trade Commission (FTC) (U.S. ~)
n れんぽうとりひきいいんかい [連邦取引委員会] -
Federal authorities
n れんぽうとうきょく [連邦当局] -
Federal budget
n れんぽうよさん [連邦予算] -
Federal chancellor
n れんぽうしゅしょう [連邦首相] -
Federal fund (FF)
n フェデラルファンド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.