- Từ điển Anh - Nhật
Federal Reserve System (the U.S ~)
n
れんぽうじゅんびせいど [連邦準備制度]
Xem thêm các từ khác
-
Federal Trade Commission (FTC) (U.S. ~)
n れんぽうとりひきいいんかい [連邦取引委員会] -
Federal authorities
n れんぽうとうきょく [連邦当局] -
Federal budget
n れんぽうよさん [連邦予算] -
Federal chancellor
n れんぽうしゅしょう [連邦首相] -
Federal fund (FF)
n フェデラルファンド -
Federal parliament
n れんぽうぎかい [連邦議会] -
Federal state
n がっしゅうこく [合衆国] がっしゅうこく [合州国] -
Federal sytem
n れんぽうせい [連邦制] -
Federalism
n れんぽうせいど [連邦制度] -
Federation
Mục lục 1 n 1.1 れんめい [聯盟] 1.2 れんごうかい [連合会] 1.3 れんぽう [聯邦] 1.4 れんぽうこっか [連邦国家] 1.5 フェデレーション... -
Federation of Economic Organizations
Mục lục 1 n,abbr 1.1 けいだんれん [経団連] 2 n 2.1 けいざいだんたいれんごうかい [経済団体連合会] n,abbr けいだんれん... -
Federation of Independent Unions of Japan
abbr ちゅうりつろうれん [中立労連] -
Federation of states
n れんぽう [連邦] -
Fedora
n なかおれぼうし [中折れ帽子] なかおれぼうし [中折帽子] -
Fee
Mục lục 1 n 1.1 りょうきん [料金] 2 n,n-suf 2.1 りょう [料] n りょうきん [料金] n,n-suf りょう [料] -
Fee charged at a public bath
n ふろだい [風呂代] -
Fee for an initial medical examination
n しょしんりょう [初診料] -
Fee for board and lodging
n きしゅくりょう [寄宿料]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.