- Từ điển Anh - Nhật
Federation of Independent Unions of Japan
abbr
ちゅうりつろうれん [中立労連]
Xem thêm các từ khác
-
Federation of states
n れんぽう [連邦] -
Fedora
n なかおれぼうし [中折れ帽子] なかおれぼうし [中折帽子] -
Fee
Mục lục 1 n 1.1 りょうきん [料金] 2 n,n-suf 2.1 りょう [料] n りょうきん [料金] n,n-suf りょう [料] -
Fee charged at a public bath
n ふろだい [風呂代] -
Fee for an initial medical examination
n しょしんりょう [初診料] -
Fee for board and lodging
n きしゅくりょう [寄宿料] -
Fee for day care
n ほいくりょう [保育料] -
Fee for public bath
n ゆせん [湯銭] -
Fee for writing or painting
n じゅんぴつりょう [潤筆料] -
Fee paid to performing artists
n,abbr ギャラ -
Feeble
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びじゃく [微弱] 1.2 たえだえ [絶え絶え] 2 adj 2.1 かよわい [か弱い] 2.2 ちからない [力ない] 2.3... -
Feeble-minded (weak-minded) person
n せいしんはくじゃくしゃ [精神薄弱者] -
Feeble-minded child
n ていのうじ [低能児] -
Feeble-minded old man
n おいぼれ [老いぼれ] おいぼれ [老い耄れ] -
Feeble-mindedness
adj-na,n ていのう [低能] -
Feeble existence
n よぜん [余喘] -
Feebleminded person
n しんしんもうじゃくしゃ [心神耗弱者] しんしんこうじゃくしゃ [心神耗弱者] -
Feeblemindedness
adj-na,n あんぐ [闇愚] あんぐ [暗愚] -
Feebleness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 るいじゃく [羸弱] 1.2 はくじゃく [薄弱] 1.3 きょじゃく [虚弱] adj-na,n るいじゃく [羸弱] はくじゃく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.