Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Founder

Mục lục

n

せつりつしゃ [設立者]
たいそ [太祖]
しょだい [初代]
そうりつしゃ [創立者]
そうけんしゃ [創建者]
そうぎょうしゃ [創業者]
そうせつしゃ [創設者]
びそ [鼻祖]
しそ [始祖]
がんそ [元祖]
くさわけ [草分け]

exp,n

うみのおや [生みの親]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top