- Từ điển Anh - Nhật
Greasy
Mục lục |
adj,uk
あぶらっこい [脂っこい]
あぶらっこい [脂濃い]
あぶらっこい [脂っ濃い]
あぶらっこい [油っ濃い]
n
すべりやすい [滑り易い]
あぶらぎった [脂ぎった]
Xem thêm các từ khác
-
Greasy feet
n あぶらあし [脂足] -
Greasy sweat
n あぶらあせ [脂汗] あぶらあせ [油汗] -
Great
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じょうじょう [上乗] 1.2 だいだいてき [大々的] 1.3 じょうじょう [上々] 1.4 だいだいてき [大大的]... -
Great!
exp,uk えらいですね [偉いですね] -
Great, unifying leader
n せいいたいしょうぐん [征夷大将軍] -
Great-grandchild
Mục lục 1 n 1.1 ひまご [曽孫] 1.2 そうそん [曾孫] 1.3 ひまご [曾孫] 1.4 ひいまご [曽孫] 1.5 そうそん [曽孫] 1.6 ひこ... -
Great-grandfather
Mục lục 1 n 1.1 だいそふ [大祖父] 1.2 ひじじ [曾祖父] 1.3 そうそふ [曾祖父] 1.4 ひおうじ [曾祖父] 1.5 ひいじじ [曾祖父]... -
Great-grandmother
Mục lục 1 n 1.1 ひいばば [曾祖母] 1.2 ひばば [曾祖母] 1.3 そうそぼ [曾祖母] 1.4 ひおおば [曾祖母] n ひいばば [曾祖母]... -
Great-great-grandchild
n げんそん [玄孫] -
Great-great-grandfather
n こうそふ [高祖父] -
Great-great-grandmother
n こうそぼ [高祖母] -
Great (literary) work
n きょへん [巨編] -
Great (white) egret
n だいさぎ [大鷺] -
Great Britain
Mục lục 1 n 1.1 だいブリテンとう [大ブリテン島] 1.2 グレートブリテンとう [グレートブリテン島] 2 uk,obs 2.1 いぎりす... -
Great Britain (pt: Inglez)
n イギリス -
Great Depression
n だいきょうこう [大恐慌] -
Great Hanshin Earthquake (Jan 1995)
n はんしんだいしんさい [阪神大震災] -
Great Kanto earthquake of 1923
n かんとうだいしんさい [関東大震災] -
Great Sun
n だいにち [大日] -
Great Wall of China
n ばんりのちょうじょう [万里の長城] はおんりのちょうじょう [万里の長城]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.