- Từ điển Anh - Nhật
Great talents mature late
exp
たいきばんせい [大器晩成]
Xem thêm các từ khác
-
Great task
n おおしごと [大仕事] -
Great task or feat
Mục lục 1 n 1.1 たいぎょう [大業] 1.2 おおわざ [大業] 1.3 おおわざ [大技] n たいぎょう [大業] おおわざ [大業] おおわざ... -
Great teacher (Buddhism ~)
n だいし [大師] -
Great treachery
n きょうあく [梟悪] -
Great trouble
Mục lục 1 n 1.1 たいざんめいどう [大山鳴動] 2 adj-na,n 2.1 しちめんどう [七面倒] n たいざんめいどう [大山鳴動] adj-na,n... -
Great trumpet flower (Campsis chinensis)
n のうぜんかずら [凌霄花] -
Great uprising
n たいらん [大乱] -
Great variety of flowering plants
n ちぐさ [千草] -
Great victory
n たいしょう [大勝] -
Great virtue
n しゅんとく [俊徳] -
Great war
n たいせん [大戦] -
Great weight
n せんきん [千金] せんきん [千鈞] -
Great wisdom
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 さいきかんぱつ [才気煥発] 2 n 2.1 さいきじゅうおう [才気縦横] 2.2 だいご [大悟] 2.3 たいご [大悟]... -
Great worry
n しんゆう [深憂] -
Greatcoat
n がいとう [外套] -
Greater
Mục lục 1 adv 1.1 いちだんと [一段と] 2 adv,n 2.1 だいぶ [大部] 2.2 たいぶ [大部] 3 adv,conj,uk 3.1 なお [尚] adv いちだんと... -
Greater East Asian Co-prosperity Sphere
n だいとうあきょうえいけん [大東亜共栄圏] -
Greater curvature of stomach
n たいわん [大弯] -
Greater part
n-t だいぶぶん [大部分] -
Greater than
n-adv,n-t いじょう [以上]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.