- Từ điển Anh - Nhật
Hiccup
n,uk
しゃっくり [吃逆]
Xem thêm các từ khác
-
Hick
Mục lục 1 n 1.1 いなかっぺえ [田舎っ兵衛] 1.2 いなかもの [いなか者] 1.3 いなかもの [田舎者] 1.4 でんぷやじん [田夫野人]... -
Hickey
n キスマーク -
Hickory
n ヒッコリー -
Hidden
Mục lục 1 adv,exp 1.1 ひとしれず [人知れず] 2 n,pref 2.1 かくれ [隠れ] 3 adj-pn,exp 3.1 ひとしれぬ [人知れぬ] adv,exp ひとしれず... -
Hidden (spy) camera
n かくしカメラ [隠しカメラ] -
Hidden (talents, etc.)
n,vs とうかい [韜晦] -
Hidden assets
n ふくみしさん [含み資産] -
Hidden behind trees
n こがくれ [木隠れ] -
Hidden circumstances
Mục lục 1 n 1.1 うちまく [内幕] 1.2 うちかぶと [内冑] 1.3 ないまく [内幕] 1.4 うちかぶと [内兜] n うちまく [内幕] うちかぶと... -
Hidden debts
n かくれしゃっきん [隠れ借金] -
Hidden genius
Mục lục 1 n 1.1 こうりょう [蛟竜] 1.2 こうりょう [蛟龍] 1.3 こうりゅう [蛟龍] 1.4 こうりゅう [蛟竜] n こうりょう [蛟竜]... -
Hidden historical background
n りめんし [裏面史] -
Hidden line
n いんせん [隠線] -
Hidden line drawing
n とうしずほう [透視図法] -
Hidden meaning
n ふくみ [含み] ぐうい [寓意] -
Hidden mysteries
n ひけん [秘鍵] -
Hidden or secret history
n ひし [秘史] -
Hidden path
n かくれみち [隠れ道] -
Hidden picture puzzle
n えさがし [絵探し] えさがし [絵捜し] -
Hidden purpose
n おくぎ [奥義] おうぎ [奥義]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.