- Từ điển Anh - Nhật
Impression of a seal over the joint of two papers
n
けいいん [契印]
Xem thêm các từ khác
-
Impression of the teeth
n はがた [歯形] はがた [歯型] -
Impressionism
n いんしょうはびじゅつ [印象派美術] いんしょうしゅぎ [印象主義] -
Impressionistic criticism
n いんしょうひひょう [印象批評] -
Impressionists
n いんしょうは [印象派] -
Impressions
n かんそう [感想] -
Impressive
Mục lục 1 adj-na 1.1 いんしょうてき [印象的] 1.2 インプレッシブ 2 adj-na,n 2.1 おごそか [厳か] 2.2 かいい [魁偉] 2.3 そうちょう... -
Impressiveness
adj-na,n そうごん [荘厳] -
Imprinting
n すりこみ [刷り込み] -
Imprisonment
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうかん [収監] 1.2 にゅうごく [入獄] 2 n 2.1 きんこ [禁錮] 2.2 ゆうしゅう [幽囚] 2.3 きんごく [禁獄]... -
Imprisonment with hard labor
n じゅうきんこ [重禁錮] ちょうえき [懲役] -
Imprisonment without a stay of execution
n じっけい [実刑] -
Impromptu
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 そくざ [即座] 1.2 そっきょう [即興] 1.3 ぐうせい [偶成] 2 n 2.1 アンプロンプチュ adj-no,n そくざ... -
Impromptu (musical)
n そっきょうきょく [即興曲] -
Impromptu drawing composed at a gathering
n せきが [席画] -
Impromptu poem
Mục lục 1 n,hum 1.1 ぐうえい [偶詠] 2 hum 2.1 ぐうきん [偶吟] n,hum ぐうえい [偶詠] hum ぐうきん [偶吟] -
Impromptu skit
n にわかきょうげん [俄狂言] -
Improper
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふそうおう [不相応] 1.2 みだら [淫ら] 1.3 ふてきせつ [不適切] 1.4 ふにあい [不似合い] 2 n,n-suf... -
Improper bookkeeping
n ふせいかいけいしょり [不正会計処理] -
Improper fraction
n かぶんすう [仮分数] -
Impropriety
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふどうとく [不道徳] 1.2 しっとう [失当] 1.3 ふおん [不穏] 1.4 ふていさい [不体裁] 1.5 ふつごう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.