- Từ điển Anh - Nhật
Indian studies
n
じくがく [竺学]
Xem thêm các từ khác
-
Indian summer
Mục lục 1 n 1.1 こはる [小春] 1.2 こはるびより [小春日和] 1.3 インディアンサマー n こはる [小春] こはるびより [小春日和]... -
Indiana
n インディアナ -
Indianapolis 500-mile race (each year on May 30)
n インディアナポリス500マイルレース -
Indianapolis 500 mile race
n インジレース -
Indicate reason
vs だもの -
Indication
Mục lục 1 n 1.1 けぶり [気振り] 1.2 けはい [気配] 1.3 しど [示度] 1.4 きはい [気配] 1.5 ひょうめい [表明] 1.6 ちょうこう... -
Indicative mood
n ちょくせつほう [直接法] ちょくせつほう [直説法] -
Indicator
Mục lục 1 n 1.1 しじやく [指示薬] 1.2 インジケーター 1.3 インジケータ 1.4 ひょうじばん [表示板] n しじやく [指示薬]... -
Indices
Mục lục 1 n 1.1 さくいん [索引] 1.2 インデックス 1.3 しひょう [指標] n さくいん [索引] インデックス しひょう [指標] -
Indictment
Mục lục 1 n 1.1 きそ [起訴] 1.2 こくはつ [告発] 2 n,vs 2.1 もんざい [問罪] n きそ [起訴] こくはつ [告発] n,vs もんざい... -
Indictment (written ~)
n きそじょう [起訴状] -
Indifference
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうせい [中性] 1.2 しらんかお [知らん顔] 1.3 ひややかさ [冷ややかさ] 2 adj-na,n 2.1 ふねっしん [不熱心]... -
Indifferent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんぱく [淡白] 1.2 むとんちゃく [無頓着] 1.3 ひややか [冷ややか] 1.4 たんぱく [淡泊] 1.5 むとんじゃく... -
Indifferent to worldly gain
n むよくてんたん [無欲恬淡] -
Indigenous
adj-no,n どちゃく [土着] -
Indigenous person
n くにびと [国人] -
Indigestible materials
n ふしょうかぶつ [不消化物] -
Indigestion
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしょうか [不消化] 2 n 2.1 しょうかふりょう [消化不良] adj-na,n ふしょうか [不消化] n しょうかふりょう... -
Indignant
Mục lục 1 n,vs 1.1 げっこう [激高] 1.2 げきこう [激昂] 1.3 げきこう [激高] 1.4 げっこう [激昂] n,vs げっこう [激高] げきこう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.