- Từ điển Anh - Nhật
Indiscriminate reading
n
らんどく [濫読]
Xem thêm các từ khác
-
Indiscriminately
Mục lục 1 adv 1.1 みだりに [濫りに] 1.2 みだりに [妄りに] 1.3 みだりに [猥りに] 2 n 2.1 やつあたりに [八つあたりに]... -
Indispensable
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひつよう [必要] 1.2 ふかけつ [不可欠] 1.3 ひっす [必須] 2 iK,adj-na,n 2.1 ひつよう [必用] adj-na,n ひつよう... -
Indispensable case
n ひっすかく [必須格] -
Indispensable part
n つきもの [付き物] -
Indisposed
n きのりしない [気乗りしない] -
Indisposition
n ふれい [不例] ふよ [不予] -
Indisputable
exp あらそわれない [争われない] -
Indistinct
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふめい [不明] 1.2 ほのか [側か] 1.3 かすか [微か] 1.4 もうろう [朦朧] 1.5 かすか [幽か] 1.6 ほのか... -
Indistinctly
adv,n,vs ぼうっと -
Indistinctness
adj-na,n ふめいりょう [不明瞭] -
Indium (In)
n インジウム -
Individual
Mục lục 1 adj-na 1.1 こせいてき [個性的] 2 n 2.1 めいめい [銘銘] 2.2 ここ [箇箇] 2.3 ここ [個々] 2.4 いちこじん [一個人]... -
Individual action
n たんどくこうい [単独行為] -
Individual and the whole
n ことぜん [個と全] -
Individual difference
n こたいさ [個体差] -
Individual differences
n こじんさ [個人差] -
Individual discretion
n おのおののかんがえ [各の考え] -
Individual investment
n こじんとうし [個人投資] -
Individual investor
n こじんとうしか [個人投資家] -
Individual match
n こじんせん [個人戦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.