- Từ điển Anh - Nhật
Individual investment
n
こじんとうし [個人投資]
Xem thêm các từ khác
-
Individual investor
n こじんとうしか [個人投資家] -
Individual match
n こじんせん [個人戦] -
Individual of taste
n がじん [雅人] -
Individual retirement account (IRA)
n こじんたいしょくこうざ [個人退職口座] -
Individual with good penmanship
n しょか [書家] -
Individualism
n こじんしゅぎ [個人主義] インディビジュアリズム -
Individualist
n こじんしゅぎしゃ [個人主義者] インディビジュアリスト -
Individualistic
adj-na こじんてき [個人的] -
Individuality
Mục lục 1 n 1.1 しゅたいせい [主体性] 1.2 こせい [個性] 1.3 こじんせい [個人性] 1.4 じんかく [人格] n しゅたいせい... -
Individualization
n こべつか [個別化] -
Individually
Mục lục 1 n 1.1 わかれわかれに [別れ別れに] 1.2 べつべつに [別々に] 1.3 たんどくで [単独で] 1.4 べつべつに [別別に]... -
Indivisibility
Mục lục 1 n 1.1 ふぶんかつ [不分割] 2 adj-na,n 2.1 ふかぶん [不可分] n ふぶんかつ [不分割] adj-na,n ふかぶん [不可分] -
Indivisible
n わりきれない [割り切れない] -
Indo-China
n いんどしな [印度支那] -
Indo-Chinese languages
n インドシナごぞく [インドシナ語族] -
Indo-European languages
Mục lục 1 n 1.1 いんおうご [印欧語] 1.2 おういんご [欧印語] 1.3 インドヨーロッパごぞく [インドヨーロッパ語族]... -
Indochina
n インドシナ -
Indoleacetic acid
n インドールさくさん [インドール酢酸] -
Indolence
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうだ [遊惰] 1.2 ぶしょう [無精] 1.3 きぶしょう [気無精] 1.4 ぶしょう [不精] 2 n 2.1 だみん [惰眠]... -
Indomitability
adj-na,n ふくつ [不屈]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.