- Từ điển Anh - Nhật
Infectious disease
Mục lục |
n
やくびょう [疫病]
でんせんびょう [伝染病]
かんせんしょう [感染症]
えきびょう [疫病]
Xem thêm các từ khác
-
Infectious disease requiring official reporting
n ほうていでんせんびょう [法定伝染病] -
Infer
Mục lục 1 n 1.1 はいさつ [拝察] 2 n,vs 2.1 さっち [察知] n はいさつ [拝察] n,vs さっち [察知] -
Inference
Mục lục 1 n 1.1 すいだん [推断] 1.2 すいり [推理] 1.3 すいろん [推論] n すいだん [推断] すいり [推理] すいろん [推論] -
Inferior
Mục lục 1 n 1.1 したて [下手] 1.2 にのまち [二の町] 1.3 げはい [下輩] 1.4 したで [下手] 1.5 かはい [下輩] 1.6 にりゅう... -
Inferior(s)
n めした [目下] -
Inferior article
n かひん [下品] -
Inferior conjunction
n ないごう [内合] -
Inferior goods
Mục lục 1 n 1.1 そあくひん [粗悪品] 1.2 ふりょうひん [不良品] 1.3 そせいひん [粗製品] 2 adj-na,n 2.1 げさく [下作] 2.2... -
Inferior scholarship
n きょくがく [曲学] -
Inferior talents
n れっさい [劣才] -
Inferiority
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふりょう [不良] 1.2 れつじゃく [劣弱] 1.3 れっとう [劣等] 1.4 ていれつ [低劣] 1.5 れつあく [劣悪]... -
Inferiority complex
Mục lục 1 n 1.1 へき [僻] 1.2 インフェリオリティーコンプレックス 1.3 ひがみ [僻み] 1.4 ひがみ [僻] 1.5 れっせいかん... -
Inferno
n しょうねつじごく [焦熱地獄] インフェルノ -
Infers some protest
vs だもの -
Infertility
Mục lục 1 n 1.1 ふにん [不妊] 1.2 ふにんしょう [不妊症] 2 oK,n 2.1 ふにん [不姙] n ふにん [不妊] ふにんしょう [不妊症]... -
Infertility treatment
n ふにんちりょう [不妊治療] -
Infesting
n,vs しゅつぼつ [出没] -
Infidelity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしん [不審] 1.2 ふてい [不貞] 1.3 ふしんじん [不信心] 1.4 ふちゅう [不忠] 2 n 2.1 ふしんこう... -
Infield (baseball ~)
n ないや [内野]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.