- Từ điển Anh - Nhật
Information
Mục lục |
n,vs
ほうどう [報道]
いっぽう [一報]
あんない [案内]
ほうこく [報告]
けんぶん [見聞]
けんもん [見聞]
ちゅうしん [注進]
n
じょうほう [情報]
みきき [見聞き]
ほうち [報知]
こころえ [心得]
インフォメーション
たより [便り]
こうほう [弘報]
すいきょう [垂教]
ちしき [知識]
こうほう [広報]
インフォーメーシオン
oK,n
こうほう [廣報]
abbr
インフォ
n,n-suf
ほう [報]
Xem thêm các từ khác
-
Information-disclosure ordinance
n じょうほうこうかいじょうれい [情報公開条例] -
Information-gathering satellite
n じょうほうしゅうしゅうえいせい [情報収集衛星] -
Information analyst
n インフォメーションアナリト -
Information broker
n インフォメーションブローカー -
Information bureau
n じょうほうぶ [情報部] -
Information commercial
n,abbr インフォマーシャル -
Information content
n じょうほうりょう [情報量] -
Information democracy
n インフォメーションデモクラシー -
Information desk
Mục lục 1 n 1.1 うけつけ [受け付け] 1.2 あんないじょ [案内所] 1.3 うけつけ [受付] n うけつけ [受け付け] あんないじょ... -
Information digest
n かつどうし [活動誌] -
Information disclosure
n インフォメーションディスクロージャー -
Information engineering
n ちしきこうがく [知識工学] -
Information gap
n インフォメーションギャプ -
Information highway
n じょうほうハイウェー [情報ハイウェー] -
Information industry
n じょうほうさんぎょう [情報産業] -
Information literacy
n インフォメーションリテラシー -
Information magazine
n じょうほうし [情報誌] -
Information media
n ほうどうきかん [報道機関] -
Information message
n つうちメッセージ [通知メッセージ] -
Information processing
n インフォメーションプロセッシング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.