- Từ điển Anh - Nhật
Information gap
n
インフォメーションギャプ
Xem thêm các từ khác
-
Information highway
n じょうほうハイウェー [情報ハイウェー] -
Information industry
n じょうほうさんぎょう [情報産業] -
Information literacy
n インフォメーションリテラシー -
Information magazine
n じょうほうし [情報誌] -
Information media
n ほうどうきかん [報道機関] -
Information message
n つうちメッセージ [通知メッセージ] -
Information processing
n インフォメーションプロセッシング -
Information processor
n インフォメーションプロセッサー -
Information provider
n インフォメーションプロバイダー -
Information retrieval
n じょうほうけんさく [情報検索] インフォメーションリトリーバル -
Information revolution
n インフォメーションレボリューション -
Information science
n インフォメーションサイエンス じょうほうかがく [情報科学] -
Information sharing
n じょうほうきょうゆう [情報共有] -
Information society
n インフォメーションソサイエティー じょうほうかしゃかい [情報化社会] -
Information superhighway
n じょうほうスーパーハイウエー [情報スーパーハイウエー] じょうほうスーパーハイウェイ [情報スーパーハイウェイ] -
Information syndicate
n インフォメーションシンジケート -
Information system
n インフォメーションシステム -
Information systems
Mục lục 1 abbr 1.1 じょうき [情機] 2 n 2.1 じょうほうきき [情報機器] abbr じょうき [情機] n じょうほうきき [情報機器] -
Information technology (IT)
n じょうほうぎじゅつ [情報技術] -
Information theory
n インフォメーションセオリー じょうほうりろん [情報理論]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.