- Từ điển Anh - Nhật
Information visualization
n
じょうほうかしか [情報可視化]
Xem thêm các từ khác
-
Information volume
n じょうほうりょう [情報量] -
Informed circles
n しょうそくすじ [消息筋] -
Informed consent
n インフォームドコンセント -
Informer
Mục lục 1 n 1.1 うらぎりもの [裏切者] 1.2 みっこくしゃ [密告者] 1.3 インフォーマー 1.4 うらぎりもの [裏切り者] n... -
Informing
n たぶん [他聞] -
Informing with respect
n,vs きんこく [謹告] -
Infra-red rays
n せきがいせん [赤外線] -
Infrared
adj-na せきがい [赤外] -
Infrared data communication
n せきがいせんつうしん [赤外線通信] -
Infrared divergence (physics)
n せきがいはっさん [赤外発散] -
Infrared photography
n せきがいせんしゃしん [赤外線写真] -
Infrastructure
Mục lục 1 n 1.1 インフラストラクチャー 1.2 かぶそしき [下部組織] 2 n,abbr 2.1 インフラ n インフラストラクチャー... -
Infrastructure development
n インフラかいはつ [インフラ開発] -
Infringement
Mục lục 1 n 1.1 じゅうりん [蹂躙] 1.2 しんぱん [侵犯] 1.3 いはん [違反] 1.4 いはん [違犯] 2 n,vs 2.1 しんしょく [侵食]... -
Infringement of copyright
n ちょさくけんしんがい [著作権侵害] -
Infringement of sovereignty
n しゅけんしんぱん [主権侵犯] -
Infringing
n,vs はいれい [背戻] -
Infuriated
n どはつてん [怒髪天] -
Infusion
n せんやく [煎薬] せんじぐすり [煎じ薬] -
Ingathering
n,vs しゅうかく [収穫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.