- Từ điển Anh - Nhật
Insulated wire
adj-na
ぜつえんせん [絶縁線]
Xem thêm các từ khác
-
Insulating tape
n ゴムテープ -
Insulation
Mục lục 1 n 1.1 インシュレーション 1.2 だんねつ [断熱] 1.3 ひふく [被覆] 2 n,vs 2.1 ぜつえん [絶縁] n インシュレーション... -
Insulation resistance
n ぜつえんていこう [絶縁抵抗] -
Insulator
Mục lục 1 n 1.1 ぜつえんたい [絶縁体] 1.2 がいし [碍子] 1.3 ふりょうどうたい [不良導体] n ぜつえんたい [絶縁体]... -
Insulin
n インシュリン -
Insulin-resistance syndrome
n インスリンていこうせいしょうこうぐん [インスリン抵抗性症候群] -
Insulin shock therapy
n インシュリンショックりょうほう [インシュリンショック療法] -
Insult
Mục lục 1 n 1.1 ぶまん [侮慢] 1.2 わるぐち [悪口] 1.3 ちじょく [恥辱] 1.4 ぶじょく [侮辱] 1.5 あくたれぐち [悪たれ口]... -
Insurance
n インシュアランス ほけん [保険] -
Insurance (premium) rate
n ほけんりょうりつ [保険料率] -
Insurance against theft
n とうなんほけん [盗難保険] -
Insurance beneficiary
n ほけんきんうけとりにん [保険金受取人] -
Insurance card
n ほけんしょう [保険証] -
Insurance company
n ほけんがいしゃ [保険会社] -
Insurance contract
n ほけんけいやく [保険契約] -
Insurance doctor
n ほけんい [保険医] -
Insurance man
n ほけんや [保険屋] -
Insurance on freight
n うんちんほけん [運賃保険] -
Insurance payout
n ほけんきん [保険金] -
Insurance premium
n ほけんりょう [保険料]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.