- Từ điển Anh - Nhật
Intervention of America
n
べいのかいにゅう [米の介入]
Xem thêm các từ khác
-
Intervertebral disk
n ついかんばん [椎間板] -
Interview
Mục lục 1 n 1.1 せっけん [接見] 1.2 こうとうしもん [口答試問] 1.3 たいめん [対面] 1.4 ヒアリング 1.5 めんせつしけん... -
Interview (usually medical)
n,vs もんしん [問診] -
Interviewer
Mục lục 1 n 1.1 かいけんしゃ [会見者] 1.2 インタヴュアー 1.3 インタビュアー n かいけんしゃ [会見者] インタヴュアー... -
Interworking
n きょうちょうさぎょう [協調作業] -
Intestinal anthrax
n ちょうたんそ [腸炭疽] -
Intestinal fluids (juices)
n ちょうえき [腸液] -
Intestinal obstruction
n ちょうへいそく [腸閉塞] -
Intestinal tuberculosis
n ちょうけっかく [腸結核] -
Intestinal wall
n ちょうへき [腸壁] -
Intestine (yakitori)
n しろ -
Intestines
Mục lục 1 n 1.1 ちょう [腸] 1.2 はらわた [腸] 1.3 ないぞう [内臓] n ちょう [腸] はらわた [腸] ないぞう [内臓] -
Intimacy
Mục lục 1 n 1.1 しんこう [親交] 1.2 なじみ [馴染み] 1.3 よしみ [誼み] 1.4 したしみ [親しみ] 1.5 こんしん [懇親] 1.6 よしみ... -
Intimate
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 みっせつ [密接] 2 adj 2.1 したしい [親しい] 2.2 こころやすい [心安い] 3 n 3.1 なかがいい [仲がいい]... -
Intimate friend
n,adj-na なかよし [仲良し] -
Intimate male and female relationship
n れんり [連理] -
Intimately
Mục lục 1 adv,n 1.1 したしく [親しく] 2 n 2.1 ひざをまじえて [膝を交えて] adv,n したしく [親しく] n ひざをまじえて... -
Intimation
Mục lục 1 n 1.1 よち [予知] 1.2 ほのめかし [仄めかし] 1.3 こうふん [口吻] 1.4 くちぶり [口ぶり] 1.5 くちぶり [口振り]... -
Intimidating language
n すごもんく [凄文句] -
Intimidation
Mục lục 1 n,vs 1.1 いかく [威嚇] 1.2 きょうかつ [脅喝] 2 n 2.1 どうかつ [恫喝] 2.2 きょうはくざい [脅迫罪] n,vs いかく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.