- Từ điển Anh - Nhật
Lab
n,abbr
ラブ
Xem thêm các từ khác
-
Label
Mục lục 1 n 1.1 つけふだ [付け札] 1.2 にふだ [荷札] 1.3 ラベル 1.4 レーベル 1.5 はりがみ [貼り紙] 1.6 さげふだ [下げ札]... -
Label (nl: Letter)
n レッテル -
Labeling
n ラベルづけ [ラベル付け] ラベリング -
Labia
n いんしん [陰唇] こうしん [口唇] -
Labial sound
n しんおん [唇音] -
Labor
Mục lục 1 n 1.1 ろうむ [労務] 1.2 いたわり [労り] 1.3 きんろう [勤労] 1.4 てすう [手数] 1.5 どう [働] 1.6 ろうく [労苦]... -
Labor-farmer party
n ろうのうとう [労農党] -
Labor-management cooperation
n ろうしきょうちょう [労使協調] -
Labor-management negotiation
n ろうしこうしょう [労使交渉] -
Labor-relations board
n ろうどういいんかい [労働委員会] -
Labor Day
n ろうどうさい [労働祭] -
Labor Minister
n ろうしょう [労相] -
Labor Standards Act
n ろうどうきじゅんほう [労働基準法] -
Labor administration
n ろうせい [労政] -
Labor agitator
n ろうどううんどうしゃ [労働運動者] -
Labor agreement
n ろうどうきょうやく [労働協約] -
Labor camp
n ろうどうしゅうようしょ [労働収容所] たこべや [蛸部屋] -
Labor cost
n じんけんひ [人件費] -
Labor cut
n ひとべらし [人減らし] -
Labor federation
n ろうどうどうめい [労働同盟]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.